hăm he
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăm he+
- Be truculent, show truculence
- hăm he toan gây chuyện
To show truculence and try to pick quarrels
- hăm he toan gây chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăm he"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăm he":
hăm he hằm hè hầm hè - Những từ có chứa "hăm he" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bluster intentiness outhector overeagerness diaper dermatitis overeager strenuousness intimidated menacing intimidating more...
Lượt xem: 530